Có 2 kết quả:

头胀 tóu zhàng ㄊㄡˊ ㄓㄤˋ頭脹 tóu zhàng ㄊㄡˊ ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

distention in the head (TCM)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

distention in the head (TCM)

Bình luận 0